• Trở thành đối tác
  • 028-73004102
  • Forex (Foreign Exchange) là thị trường tài chính lớn nhất thế giới, nơi có vô số cơ hội giao dịch mỗi ngày. Cũng như mọi thị trường tài chính khác, thị trường Forex đi kèm với nhiều thuật ngữ và ngôn ngữ riêng. Nếu muốn trở thành một FX Trader thành công, bạn cần phải nắm vững các thuật ngữ forex này.

    Hãy cùng Trade4you tìm hiểu về một số thuật ngữ forex quan trọng nhất trong bài viết này nhé!

    Thuật ngữ forex quan trọng cần nắm vững

    Dưới đây là các thuật ngữ forex quan trọng mà mọi nhà giao dịch cần nằm lòng:

    • Broker (Nhà môi giới, còn được gọi là Sàn giao dịch): là một công ty hoặc cá nhân đóng vai trò trung gian, cung cấp cho bạn nền tảng để giao dịch Forex và nhiều loại tài sản tài chính khác như cổ phiếu, hàng hóa, tiền điện tử, v.v.

    • Currency Pair (Cặp tiền tệ): Forex giao dịch theo cặp, ví dụ như EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ) hoặc USD/JPY (Đô la Mỹ/Yên Nhật). Cặp này biểu thị tỷ giá giữa hai đồng tiền.

    • Pip (viết tắt của Price Interest Point): là đơn vị nhỏ nhất của sự thay đổi giá trong cặp tiền tệ. Thông thường, một pip là 0,0001 đối với hầu hết các cặp tiền tệ và 0,01 đối với các cặp tiền tệ có đồng JPY. Ví dụ: khi tỷ giá EUR/USD giảm từ mức 1,0119 xuống 1,0118, cặp tiền này giảm 1 pip. Đối với các cặp tiền có đồng JPY, chẳng hạn như USD/JPY, khi USD/JPY giảm từ 119,01 xuống 119,00, cặp tiền này giảm 1 pip.

    • Pipette: là đơn vị nhỏ hơn của pip, thường là 0,1 pip.

    • Leverage (Đòn bẩy): công cụ cho phép bạn giao dịch một lượng tiền lớn hơn so với số vốn bạn nạp vào tài khoản. Chẳng hạn, nếu bạn sử dụng đòn bẩy 1:100, bạn có thể giao dịch với số tiền lớn gấp 100 lần số tiền mà bạn có. Điều này có thể giúp bạn tạo ra lợi nhuận lớn, nhưng cũng đi kèm với rủi ro cao.

    • Lot: đơn vị tiêu chuẩn để đo khối lượng giao dịch trên thị trường Forex. Có ba loại lot chính: Standard Lot (100.000 đơn vị tiền tệ), Mini Lot (10.000 đơn vị tiền tệ), và Micro Lot (1.000 đơn vị tiền tệ).

    • Bid (Giá chào mua): là giá mà sàn giao dịch đưa ra để mua một đồng tiền hoặc tài sản cụ thể. Giá Bid thường được hiển thị bên trái trên một biểu đồ hoặc bảng giá.

    • Ask (Giá chào bán): là giá mà sàn giao dịch đưa ra để bán một đồng tiền hoặc tài sản cụ thể. Giá Ask luôn cao hơn giá Bid và thường được hiển thị bên phải trên một biểu đồ hoặc bảng giá.

    • Spread (Chênh lệch giá): là mức khác biệt giữa giá chào mua và giá chào bán của một cặp tiền tệ. Đó là nguồn thu nhập chính của các sàn giao dịch.

    • Margin (ký quỹ): là số tiền đặt cọc cần thiết để bạn mở và duy trì một giao dịch. Margin được đo bằng tỷ lệ phần trăm (ví dụ: 1% hoặc 2% tổng giá trị giao dịch), tùy thuộc vào mức đòn bẩy mà bạn sử dụng.

    Một số thuật ngữ forex quan trọng khác

    • Stop-Loss Order (Lệnh cắt lỗ): là một lệnh bạn đặt trước để giới hạn mức lỗ bạn có thể chịu. Khi thị trường đạt đến mức giá của lệnh này, giao dịch của bạn sẽ tự động đóng.

    • Take-Profit Order (Lệnh chốt lời): giống lệnh cắt lỗ nhưng thay vì giúp bạn giới hạn mức lỗ, lệnh này giúp bạn chốt lãi khi thị trường chạy đúng như dự đoán của bạn. Khi thị trường đạt đến mức giá chốt lãi, giao dịch của bạn sẽ tự động đóng.

    • Market Order (Lệnh thị trường): lệnh này giúp bạn mua hoặc bán một cặp tiền tệ ở ngay mức giá thị trường tại thời điểm vào lệnh.

    • Pending Order (Lệnh chờ): là lệnh để mua hoặc bán một cặp tiền tệ khi giá đạt đến một mức giá cụ thể mà bạn đặt trước.

    • Fundamental Analysis (Phân tích cơ bản): là phương pháp nghiên cứu và đánh giá ảnh hưởng của các sự kiện kinh tế và chính trị đến thị trường Forex.

    • Technical Analysis (Phân tích kỹ thuật): là phương pháp nghiên cứu và dự đoán xu hướng giá dựa trên biểu đồ và dữ liệu lịch sử.

    • Swap (Phí qua đêm): là mức phí mà bạn phải trả hoặc được nhận khi giữ một lệnh qua đêm.

    Trên đây là một số thuật ngữ Forex quan trọng. Việc hiểu và áp dụng các thuật ngữ này sẽ giúp bạn trở thành một nhà giao dịch Forex thông thái hơn và quản lý rủi ro tốt hơn trong quá trình giao dịch.

    Bài viết liên quan